Chức năng
Làm sáng da:Axit Kojic ức chế sản xuất melanin, mang lại làn da sáng hơn và giảm sự xuất hiện của các đốm đen, tăng sắc tố và da không đều màu.
Điều trị tăng sắc tố:Nó có hiệu quả trong việc làm mờ và giảm khả năng hiển thị của các dạng tăng sắc tố khác nhau, bao gồm các đốm đồi mồi, đốm nắng và nám.
Chống lão hóa:Đặc tính chống oxy hóa của axit Kojic giúp chống lại các gốc tự do, có thể góp phần gây lão hóa sớm, chẳng hạn như đường nhăn, nếp nhăn và mất độ đàn hồi.
Điều trị mụn trứng cá: Nó có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp ngăn ngừa mụn trứng cá bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn và giảm viêm liên quan đến tổn thương do mụn.
Giảm sẹo:Axit Kojic có thể hỗ trợ làm mờ sẹo mụn, tăng sắc tố sau viêm và các loại sẹo khác bằng cách thúc đẩy tái tạo và tái tạo da.
Làm đều màu da:Sử dụng thường xuyên các sản phẩm có chứa axit kojic có thể mang lại làn da đều màu hơn, giảm mẩn đỏ và vết thâm.
Sửa chữa thiệt hại do ánh nắng mặt trời:Axit Kojic có thể giúp sửa chữa tổn thương da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bằng cách làm sáng các đốm nắng và đảo ngược tình trạng tăng sắc tố do ánh nắng mặt trời.
Bảo vệ chống oxy hóa:Nó mang lại lợi ích chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và stress oxy hóa, có thể dẫn đến lão hóa sớm.
Làm sáng vùng mắt:Axit Kojic đôi khi được sử dụng trong các loại kem mắt để giải quyết quầng thâm và làm sáng vùng da mỏng manh quanh mắt.
Chất làm sáng da tự nhiên:Là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên, axit kojic thường được ưa thích bởi những người đang tìm kiếm các sản phẩm làm sáng da với hàm lượng phụ gia hóa học tối thiểu.
GIẤY CHỨNG NHẬN PHÂN TÍCH
Tên sản phẩm | Axit Kojic | Đặc điểm kỹ thuật | Tiêu chuẩn công ty |
Số Cas | 501-30-4 | Ngày sản xuất | 2024.1.10 |
Số lượng | 120kg | Ngày phân tích | 2024.1.16 |
Số lô | BF-230110 | Ngày hết hạn | 2026.1.09 |
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Kết quả | |
Xét nghiệm (HPLC) | ≥99% | 99,6% | |
Vẻ bề ngoài | Tinh thể màu trắng hoặc bột | Bột màu trắng | |
điểm nóng chảy | 152oC -155oC | 153,0oC -153,8oC | |
Mất mát khi sấy khô | 0,5% | 0,2% | |
Dư lượng khi đánh lửa | ≤ 0,10 | 0,07 | |
clorua | .000,005 | <0. 005 | |
Kim loại nặng | .000,001 | <0. 001 | |
Sắt | .000,001 | <0. 001 | |
Asen | .0001 | <0. 0001 | |
Xét nghiệm vi sinh | Vi khuẩn: 3000CFU/g Nhóm Coliform: Âm tính Eumycetes: 50CFU/g | Phù hợp với yêu cầu | |
Phần kết luận | Mẫu này đáp ứng các thông số kỹ thuật. | ||
đóng gói | Đóng gói trong Giấy-Carton và hai túi nhựa bên trong. | ||
Hạn sử dụng | 2 năm khi được bảo quản đúng cách. | ||
Kho
| Bảo quản ở nơi kín, nhiệt độ thấp liên tục và không có ánh nắng trực tiếp. |