Methyl 4-hydroxybenzoate Methylparaben là một trong những paraben, là chất bảo quản có công thức hóa học CH3(C6H4(OH)COO). Nó là metyl este của axit p-hydroxybenzoic.
Methyl 4-hydroxybenzoate Methylparaben đóng vai trò như một pheromone cho nhiều loại côn trùng và là một thành phần của pheromone hàm dưới nữ hoàng.
Nó là một pheromone ở sói được tạo ra trong quá trình động dục liên quan đến hành vi của những con sói đực alpha ngăn cản những con đực khác giao phối với con cái khi động dục.
Methyl 4-hydroxybenzoate Methylparaben là chất chống nấm thường được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm.
Methyl 4-hydroxybenzoate Methylparaben thường được sử dụng làm thuốc diệt nấm trong môi trường thực phẩm Drosophila ở mức 0,1%. Đối với Drosophila, methyl 4-hydroxybenzoate methylparaben gây độc ở nồng độ cao hơn, có tác dụng estrogen (bắt chước estrogen ở chuột và có hoạt tính kháng androgen), đồng thời làm chậm tốc độ tăng trưởng ở giai đoạn ấu trùng và nhộng ở mức 0,2%.
Có tranh cãi về việc liệu methyl 4-hydroxybenzoate methylparaben hoặc propylparaben có hại ở nồng độ thường được sử dụng trong chăm sóc cơ thể hoặc mỹ phẩm hay không. Methylparaben và propylparaben được USFDA coi là an toàn (GRAS) để bảo quản kháng khuẩn thực phẩm và mỹ phẩm. Methyl 4-hydroxybenzoate Methylparaben dễ dàng được chuyển hóa bởi các vi khuẩn đất thông thường, khiến nó có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn.
Methyl 4-hydroxybenzoate Methylparaben được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa hoặc qua da. Nó bị thủy phân thành axit p-hydroxybenzoic và nhanh chóng được bài tiết qua nước tiểu mà không tích tụ trong cơ thể. Các nghiên cứu về độc tính cấp tính đã chỉ ra rằng methylparaben thực tế không độc hại khi dùng cả đường uống và đường tiêm ở động vật. Ở nhóm người có làn da bình thường, methylparaben thực tế không gây kích ứng và không nhạy cảm; tuy nhiên, phản ứng dị ứng với paraben ăn vào đã được báo cáo. Một nghiên cứu năm 2008 cho thấy không có sự ràng buộc cạnh tranh giữa các thụ thể estrogen và androgen của con người đối với methylparaben, nhưng đã thấy mức độ liên kết cạnh tranh khác nhau với butyl- và isobutyl-paraben.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng methylparaben bôi lên da có thể phản ứng với UVB, dẫn đến tăng lão hóa da và tổn thương DNA.
Để giải quyết những lo ngại này, một số cơ quan và tổ chức quản lý đã thực hiện các bước nhằm hạn chế sử dụng methyl paraben trong một số sản phẩm. Ví dụ: Liên minh Châu Âu giới hạn nồng độ methyl paraben được phép trong mỹ phẩm và một số nhà sản xuất đã chọn công thức cải tiến sản phẩm của họ thành không chứa paraben. Ngoài ra, nhu cầu ngày càng tăng về các chất thay thế tự nhiên và hữu cơ cho các chất bảo quản truyền thống đã dẫn đến sự phát triển các công thức mới không chứa methyl paraben hoặc các paraben khác.
Methylparaben được ưa chuộng vì tính ổn định và khả năng tương thích với nhiều công thức khác nhau. Nó thường không làm thay đổi màu sắc, mùi hoặc kết cấu của sản phẩm được sử dụng, khiến nó trở thành một thành phần linh hoạt cho nhà sản xuất. Sự ổn định này giúp kéo dài thời hạn sử dụng và giúp duy trì chất lượng tổng thể của sản phẩm trong thời gian dài.
Người tiêu dùng phải hiểu rõ sự nhạy cảm cá nhân và khả năng dị ứng tiềm ẩn khi sử dụng sản phẩm có chứa methylparaben. Mặc dù methylparaben thường được coi là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm nhưng một số người có thể bị kích ứng da hoặc dị ứng. Luôn luôn nên thực hiện kiểm tra bản vá trước khi sử dụng sản phẩm mới để xác định xem có bất kỳ phản ứng bất lợi nào xảy ra hay không.
Tóm lại, methyl 4-hydroxybenzoate hoặc methylparaben là chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm. Mặc dù còn gây tranh cãi do lo ngại về tác động tiềm ẩn của nó đối với nồng độ hormone và sức khỏe sinh sản, nhưng nó vẫn là lựa chọn phổ biến để bảo quản sản phẩm do tính hiệu quả, ổn định và khả năng tương thích với nhiều công thức khác nhau. Khi nhu cầu về các sản phẩm tự nhiên và hữu cơ tiếp tục tăng, việc sử dụng methylparaben có thể sẽ phát triển và các chất bảo quản thay thế có thể trở nên phổ biến hơn trên thị trường. Người tiêu dùng phải hiểu thành phần trong sản phẩm họ sử dụng và đưa ra lựa chọn phù hợp với sở thích và mối quan tâm cá nhân của họ.
Thời gian đăng: 19-04-2024