Vai trò của Thiamine Mononitrate (Vitamin B1) là gì?

Lịch sử của vitamin B1

VBA

Vitamin B1 là một loại thuốc cổ xưa, là vitamin B đầu tiên được phát hiện.

Năm 1630, nhà vật lý người Hà Lan Jacobs · Bonites lần đầu tiên mô tả bệnh beriberi bằng tiếng Java (lưu ý: không phải bệnh beriberi).

Vào những năm 80 của thế kỷ 19, nguyên nhân thực sự của bệnh beriberi lần đầu tiên được Hải quân Nhật Bản phát hiện.

Năm 1886, Tiến sĩ Christian · Ekmann, một nhân viên y tế người Hà Lan, đã tiến hành một nghiên cứu về độc tính hoặc mối tương quan vi sinh vật của bệnh beriberi và phát hiện ra rằng những con gà ăn gạo trắng hoặc gạo trắng có thể gây viêm dây thần kinh, và ăn gạo đỏ hoặc trấu có thể ngăn ngừa hoặc thậm chí chữa khỏi bệnh.

Năm 1911, Tiến sĩ Casimir Funk, một nhà hóa học ở London, đã kết tinh thiamine từ cám gạo và đặt tên là “vitamin B1”.

Năm 1936, Williams và Cline11 đã công bố công thức và tổng hợp chính xác đầu tiên của vitamin B1.

Chức năng sinh hóa của vitamin B1

Vitamin B1 là vitamin tan trong nước, cơ thể không thể tổng hợp được và cần được bổ sung thông qua thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung.

Cơ thể con người có ba dạng vitamin B1 là thiamine monophosphate, thiamine pyrophosphate (TPP) và thiamine triphosphate, trong đó TPP là dạng chính được cơ thể cung cấp.

TPP là đồng yếu tố của một số enzyme liên quan đến chuyển hóa năng lượng, bao gồm pyruvate dehydrogenase của ty thể, phức hợp α-ketoglutarate dehydrogenase và cytosolic transketolase, tất cả đều tham gia vào quá trình dị hóa carbohydrate và tất cả đều có hoạt động giảm khi thiếu thiamine.

Thiamine đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể, thiếu thiamine sẽ làm giảm sản xuất adenosine triphosphate (ATP), dẫn đến thiếu hụt năng lượng tế bào; Nó cũng có thể gây ra sự tích tụ lactate, sản xuất gốc tự do, gây độc thần kinh, ức chế chuyển hóa glucose myelin và sản xuất các axit amin chuỗi nhánh và cuối cùng dẫn đến apoptosis.

Dấu hiệu sớm của tình trạng thiếu vitamin B1

Thiếu thiamine do chế độ ăn uống kém, kém hấp thu hoặc chuyển hóa bất thường ở giai đoạn đầu hoặc giai đoạn đầu.

Ở giai đoạn thứ hai, giai đoạn sinh hóa, hoạt động của transketolase giảm đáng kể.

Giai đoạn thứ ba, giai đoạn sinh lý, biểu hiện các triệu chứng chung như chán ăn, mất ngủ, khó chịu và khó chịu.

Ở giai đoạn thứ tư, hay giai đoạn lâm sàng, một loạt các triệu chứng điển hình của tình trạng thiếu thiamine (beriberi) xuất hiện, bao gồm đau cách hồi, viêm đa dây thần kinh, nhịp tim chậm, phù ngoại biên, tim to và liệt cơ mắt.

Giai đoạn thứ năm, giai đoạn giải phẫu, có thể thấy những thay đổi mô bệnh học do tổn thương cấu trúc tế bào, chẳng hạn như phì đại tim, thoái hóa lớp hạt tiểu não và sưng vi mô não.

Người cần bổ sung vitamin B1

Người tập thể dục cường độ cao trong thời gian dài cần vitamin B1 để tham gia tiêu hao năng lượng và vitamin B1 được sử dụng trong quá trình tập luyện.

Người hút thuốc, uống rượu, thức khuya lâu ngày.

Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính, đặc biệt là bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và nhiễm trùng đường hô hấp tái phát.

Ở bệnh nhân cao huyết áp, một lượng lớn vitamin B1 bị mất qua nước tiểu do thuốc lợi tiểu thường được sử dụng ở bệnh nhân cao huyết áp. Ngoài ra, digoxin còn có thể làm giảm khả năng hấp thu và sử dụng vitamin B1 của tế bào cơ tim.

Lưu ý khi sử dụng vitamin B1

白精粉末2_nén

1. Khi sử dụng với liều lượng lớn, việc xác định nồng độ theophylline trong huyết thanh có thể bị xáo trộn, việc xác định nồng độ axit uric có thể tăng giả và urobilinogen có thể dương tính giả.

2. Nên dùng vitamin B1 trước khi tiêm glucose để điều trị bệnh não Wernicke.

3. Vitamin B1 thường có thể được ăn vào từ thức ăn bình thường và tình trạng thiếu vitamin B1 đơn chất rất hiếm khi xảy ra. Nếu các triệu chứng bị thiếu hụt, vitamin B-complex sẽ được ưu tiên hơn.

4. Phải dùng theo đúng liều lượng khuyến cáo, không dùng quá liều.

5. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ đối với trẻ em.

6 . Phụ nữ có thai và cho con bú nên sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

7. Trong trường hợp quá liều hoặc phản ứng phụ nghiêm trọng, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.

8. Những người bị dị ứng với sản phẩm này đều bị cấm và những người bị dị ứng nên thận trọng khi sử dụng.

9. Cấm sử dụng sản phẩm này khi đặc tính của nó thay đổi.

10. Để xa tầm tay trẻ em.

11. Trẻ em phải được người lớn giám sát.

12. Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.


Thời gian đăng: 09-08-2024
  • Twitter
  • facebook
  • liên kếtTrong

CHUYÊN SẢN XUẤT CHIẾT XUẤT