Chăm sóc da Thành phần mỹ phẩm Kali Azeloyl Diglycinate CAS 477773-67-4

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm: Kali Azeloyl Diglycinate

Xuất hiện: Bột màu trắng

Số Cas: 477773-67-4

Đặc điểm kỹ thuật: 98%

Công thức phân tử: C13H23KN2O6

Trọng lượng phân tử: 342,43

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Kali Azeloyl Diglycinate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm. Nó là một hợp chất bao gồm các ion azelayldiglycine và kali.
Kali Azeloyl Diglycinate có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn. Nó có thể giúp điều chỉnh sự tiết dầu của da và cải thiện mụn trứng cá và các bệnh viêm da. Ngoài ra, nó còn thúc đẩy tái tạo tế bào da, làm mờ vết thâm và làm đều màu da.
Thành phần này an toàn khi sử dụng và phù hợp với mọi loại da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chăm sóc da và có đặc tính làm sáng, chống lão hóa và giữ ẩm.

Chức năng

Kali Azeloyl Diglycinate là một thành phần mỹ phẩm thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có các chức năng sau:
1. Điều tiết sự tiết dầu: Kali azeloyl diglycinate có tác dụng điều tiết sự tiết dầu của da, có thể làm giảm độ nhờn của da và kiểm soát sự hình thành mụn trứng cá.
2. Chống viêm: Thành phần này làm giảm tình trạng viêm trên da, giảm mẩn đỏ và ngứa. Nó có tác dụng cải thiện nhất định đối với các bệnh viêm da như mụn trứng cá và bệnh rosacea.
3. Làm mờ vết thâm: Kali Azeloyl diglycinate giúp giảm sự hình thành hắc tố melanin và làm sáng các đốm da. Nó làm đều màu da và làm cho da sáng hơn.
4. Tác dụng dưỡng ẩm: Thành phần này có tác dụng dưỡng ẩm tốt, có thể tăng độ ẩm cho da, cải thiện khả năng dưỡng ẩm của da, giúp da mềm mại, mịn màng.

GIẤY CHỨNG NHẬN PHÂN TÍCH

Tên sản phẩm

Kali Azeloyl Diglycinate

Đặc điểm kỹ thuật

Tiêu chuẩn công ty

Số Cas

477773-67-4

Ngày sản xuất

2024.1.22

Công thức phân tử

C13H23KN2O6

Ngày phân tích

2024.1.28

Trọng lượng phân tử

358,35

Ngày hết hạn

2026.1.21

Mặt hàng

Thông số kỹ thuật

Kết quả

xét nghiệm

≥98%

Tuân thủ

Vẻ bề ngoài

Bột màu trắng

Tuân thủ

Độ ẩm

.5.0

Tuân thủ

Tro

.5.0

Tuân thủ

Chỉ huy

.01,0mg/kg

Tuân thủ

Asen

.01,0mg/kg

Tuân thủ

Thủy ngân(Hg)

.01,0mg/kg

Không được phát hiện

Cadimi(Cd)

.1.0

Không được phát hiện

Số khuẩn lạc hiếu khí

30000

8400

Coliform

.90,92MPN / g

Không được phát hiện

Khuôn

25CFU/g

<10

Men

25CFU/g

Không được phát hiện

Salmonella /25g

Không được phát hiện

Không được phát hiện

S.Aureus,SH

Không được phát hiện Không được phát hiện

Hình ảnh chi tiết

微信图片_20240821154903
vận chuyển
bưu kiện

  • Trước:
  • Kế tiếp:

    • Twitter
    • facebook
    • liên kếtTrong

    CHUYÊN SẢN XUẤT CHIẾT XUẤT