Vitamin B5 Axit Pantothenic Bột Panthenol Canxi Bột Pantothenate

Mô tả ngắn gọn:

Vitamin B5 hay còn gọi là axit pantothenic là vitamin tan trong nước có công thức hóa học là C9H17NO5. Nó được gọi là “axit pantothenic” do sự hiện diện rộng rãi của nó ở động vật và thực vật. Bởi vì tất cả các loại thực phẩm đều chứa vitamin B5.

Công thức hóa học của vitamin B5 là C9H17NO5, có hoạt tính quang học, chỉ có loại D ([α]=+ 37,5°) có hoạt tính sinh học. Vitamin B5 racemic có khả năng hút ẩm và hấp phụ tĩnh điện; Vitamin B5 tinh khiết tự do là chất nhờn màu vàng nhạt, có tính axit, hòa tan trong nước và ethanol, không hòa tan trong benzen và cloroform. Vitamin B5 không ổn định trong điều kiện axit, kiềm, ánh sáng và nhiệt độ


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Chức năng

1. Nó có thể tham gia sản xuất năng lượng trong cơ thể,

2. Nó cũng có thể kiểm soát quá trình chuyển hóa chất béo,

3. Nó rất hữu ích cho việc tiết ra hormone chống căng thẳng trong cơ thể,

4. Nó có thể đảm bảo hiệu quả sức khỏe của da và tóc,

5. Có lợi cho việc tránh da khô và thô ráp,

Giấy chứng nhận phân tích

Tên sản phẩm vitamin B5 Ngày sản xuất 2022 . 12, 15
Đặc điểm kỹ thuật GB 2010-2 Ngày chứng nhận 2022. 12. 16
Số lượng hàng loạt 100kg Ngày hết hạn 2024. 12. 14
Điều kiện lưu trữ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Mục Đặc điểm kỹ thuật Kết quả Phương pháp
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng Bột tinh thể màu trắng theo
Mùi Không có mùi đặc biệt Không có mùi đặc biệt theo
Nếm Hơi đắng Hơi đắng theo
Điểm nóng chảy 248C 248C theo
Nhận dạng Phản ứng tích cực Phản ứng tích cực theo
Phổ hồng ngoại phù hợp Phổ hồng ngoại phù hợp theo
Phản ứng muối canxi Phản ứng muối canxi theo
PH(dung dịch nước 5%) 6,8-8 ,6 7.03 theo
Hàm lượng canxi (%) 8h20-8h60 8,32 theo
Hàm lượng Pnitrogen(%) 5,70-6,00 7,32 theo
Mất đi khi khô 5% 3,6% theo
Kim loại nặng Ít hơn (LT) 20 trang/phút Ít hơn (LT) 20 trang/phút theo
Pb <2 .0ppm <2 .0ppm theo
As <2 .0ppm <2 .0ppm theo
Hg <2 .0ppm <2 .0ppm theo
Tổng số vi khuẩn hiếu khí < 10000cfu/g < 10000cfu/g theo
Tổng số nấm mốc & nấm mốc < 1000cfu/g Theo theo
E. Coli Tiêu cực Tiêu cực theo

Hình ảnh chi tiết

acvavb (1) acvavb (2) acvavb (3) acvavb (4) acvavb (5)


  • Trước:
  • Kế tiếp:

    • Twitter
    • facebook
    • liên kếtTrong

    CHUYÊN SẢN XUẤT CHIẾT XUẤT